Characters remaining: 500/500
Translation

aid man

/'eidmæn/
Academic
Friendly

Từ "aid man" trong tiếng Anh có nghĩa "hộ lý" trong tiếng Việt. Đây một danh từ thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực y tế, đặc biệt những người hỗ trợ bệnh nhân, giúp đỡ trong việc chăm sóc sức khỏe hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các cơ sở y tế như bệnh viện, viện dưỡng lão hoặc trung tâm chăm sóc sức khỏe.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Aid man: Người hỗ trợ, thường làm việc trong lĩnh vực y tế để chăm sóc bệnh nhân.
    • dụ: "The aid man helped the elderly patient with his daily activities." (Người hộ lý đã giúp bệnh nhân cao tuổi với những hoạt động hàng ngày của ông ấy.)
  2. Biến thể từ gần giống:

    • Aide: Từ này cũng có nghĩa tương tự thường được sử dụng như một danh từ để chỉ những người giúp đỡ, hỗ trợ trong các lĩnh vực khác nhau, không chỉ y tế.
    • Nurse: Y tá, người chuyên môn trong việc chăm sóc bệnh nhân, thường đào tạo chính thức.
    • Caregiver: Người chăm sóc, có thể thành viên trong gia đình hoặc người làm nghề chăm sóc không chính thức.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "aid man" có thể được sử dụng để chỉ những người hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp hoặc thiên tai, mặc dù trong trường hợp này từ "rescue worker" có thể phù hợp hơn.
    • dụ: "During the disaster, the aid man coordinated the efforts to provide medical assistance." (Trong thảm họa, người hộ lý đã phối hợp nỗ lực để cung cấp hỗ trợ y tế.)
Từ đồng nghĩa:
  • Helper: Người giúp đỡ.
  • Support staff: Nhân viên hỗ trợ.
  • Attendant: Người phục vụ, người theo dõi.
Idioms Phrasal verbs:
  • "To lend a hand": Giúp đỡ ai đó.
    • dụ: "If you need help with the project, I can lend a hand." (Nếu bạn cần giúp đỡ với dự án, tôi có thể giúp một tay.)
  • "To step in": Can thiệp, vào vai trò của ai đó.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hộ lý

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aid man"